Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âm ba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
:
tiếng
;
ba
:
sóng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
ɓaː
˧˧
əm
˧˥
ɓaː
˧˥
əm
˧˧
ɓaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
ɓaː
˧˥
əm
˧˥˧
ɓaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
âm ba
(
Vật lý học
)
Sóng
âm
.
Âm ba
do dao động trong không khí hay trong môi trường truyền âm khác.
Tham khảo
sửa
"
âm ba
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)