tiers
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tjɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tiers /tjɛʁ/ |
tiers /tjɛʁ/ |
Giống cái | tierce /tjɛʁs/ |
tierces /tjɛʁs/ |
tiers /tjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tiers /tjɛʁ/ |
tiers /tjɛʁ/ |
tiers gđ /tjɛʁ/
- Một phần ba.
- Cinq est le tiers de quinze — năm là một phần ba của mười lăm
- Người ngoài, người thứ ba.
- Il ne faut pas parler à un tiers — không nên nói với một người thứ ba
- (Lịch sử) Đẳng cấp thứ ba.
- loi du tiers exclu — luật bài trung
- se moquer du tiers comme du quart — Xem quart
- tiers payant — chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm
Đồng nghĩa
sửa- đẳng cấp thứ ba
Tham khảo
sửa- "tiers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)