tides
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatides
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của tide
Chia động từ
sửatide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tide | |||||
Phân từ hiện tại | tiding | |||||
Phân từ quá khứ | tided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tide | tide hoặc tidest¹ | tides hoặc tideth¹ | tide | tide | tide |
Quá khứ | tided | tided hoặc tidedst¹ | tided | tided | tided | tided |
Tương lai | will/shall² tide | will/shall tide hoặc wilt/shalt¹ tide | will/shall tide | will/shall tide | will/shall tide | will/shall tide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tide | tide hoặc tidest¹ | tide | tide | tide | tide |
Quá khứ | tided | tided | tided | tided | tided | tided |
Tương lai | were to tide hoặc should tide | were to tide hoặc should tide | were to tide hoặc should tide | were to tide hoặc should tide | were to tide hoặc should tide | were to tide hoặc should tide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tide | — | let’s tide | tide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.