Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːŋ˨˩ ŋa̤j˨˩haːŋ˧˧ ŋaj˧˧haːŋ˨˩ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˧˧ ŋaj˧˧

Phó từ

sửa

hàng ngày

  1. (Nghĩa cơ bản) Diễn tả khoảng thời gian dài nhiều ngày liên tiếp. Một cách diễn đạt dài hơn là "hàng đống ngày", tránh nhầm lẫn với hằng ngày.[1]
  2. (Nghĩa thực dụng) Từ này hay được dùng thay thế cho từ "hằng ngày" mặc dù ngữ nghĩa không hoàn toàn tương đồng.

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lưu trữ 2018-01-08 tại Wayback Machine