Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛr.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

narrate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn narrates, phân từ hiện tại narrating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ narrated)

  1. Kể lại, thuật lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa