thu phân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˧ fən˧˧ | tʰu˧˥ fəŋ˧˥ | tʰu˧˧ fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˥ fən˧˥ | tʰu˧˥˧ fən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửathu phân
- (Thiên văn học) .
- Thời gian về mùa thu Mặt trời quay biểu kiến trong mặt phẳng xích đạo, ngày dài bằng đêm giữa hai cực tuyến của Qủa đất.
- Theo dương lịch, thu phân là ngày
- Tháng Chín.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thu phân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)