thrashing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθræ.ʃiɳ/
Động từ
sửathrashing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thrash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửathrash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thrash | |||||
Phân từ hiện tại | thrashing | |||||
Phân từ quá khứ | thrashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrash | thrash hoặc thrashest¹ | thrashes hoặc thrasheth¹ | thrash | thrash | thrash |
Quá khứ | thrashed | thrashed hoặc thrashedst¹ | thrashed | thrashed | thrashed | thrashed |
Tương lai | will/shall² thrash | will/shall thrash hoặc wilt/shalt¹ thrash | will/shall thrash | will/shall thrash | will/shall thrash | will/shall thrash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrash | thrash hoặc thrashest¹ | thrash | thrash | thrash | thrash |
Quá khứ | thrashed | thrashed | thrashed | thrashed | thrashed | thrashed |
Tương lai | were to thrash hoặc should thrash | were to thrash hoặc should thrash | were to thrash hoặc should thrash | were to thrash hoặc should thrash | were to thrash hoặc should thrash | were to thrash hoặc should thrash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thrash | — | let’s thrash | thrash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửathrashing /ˈθræ.ʃiɳ/
Tham khảo
sửa- "thrashing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)