Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθræ.ʃiɳ/

Động từ

sửa

thrashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "thrash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

thrashing /ˈθræ.ʃiɳ/

  1. Sự đánh đập; trận đòn.
    to give a thrashing to — quật cho một trận
  2. Sự thua (trong trò chơi... ).

Tham khảo

sửa