Tiếng Anh sửa

 
thorn

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɔrn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

thorn (số nhiều thorns)

  1. Gai.
  2. Bụi gai; câygai.
  3. (Nghĩa bóng) Sự khó khăn.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa