Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiền định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə̤n
˨˩
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
tʰiəŋ
˧˧
ɗḭ̈n
˨˨
tʰiəŋ
˨˩
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˧
ɗïŋ
˨˨
tʰiən
˧˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
thiền định
Trạng thái
tập trung
sự chú ý vào một
đối tượng
duy nhất, không phân tâm để
tâm thể
an tĩnh
từ đó quan sát và
suy nghiệm
chân lý
một cách
tỏ tường
.
Thực hành
thiền định
.