Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bồ-đề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Phạn
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Từ tương tự
Tiếng Phạn
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̤
˨˩
ɗe̤
˨˩
ɓo
˧˧
ɗe
˧˧
ɓo
˨˩
ɗe
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˧
ɗe
˧˧
Danh từ
sửa
bồ-đề
(菩提)
(Phật giáo) sự giác ngộ.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
bodhi
, Buddhist enlightenment.
Tiếng Trung Quốc
: 菩提
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
buddhi
Buddha
vidyā
Prajñā
jñāna