dhyana
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ gốc tiếng Phạn ध्यान (dhyāna). Từ sinh đôi với Zen và Chan.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửadhyana (đếm được và không đếm được, số nhiều dhyanas)
Từ gốc tiếng Phạn ध्यान (dhyāna). Từ sinh đôi với Zen và Chan.
dhyana (đếm được và không đếm được, số nhiều dhyanas)