Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ gốc tiếng Phạn ध्यान (dhyāna). Từ sinh đôi với Zen and Chan.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dhyana (đếm đượckhông đếm được, số nhiều dhyanas)

  1. (Ấn Độ giáo, Phật giáo) Thiền định.

Từ đảo chữ

sửa

Từ tương tự

sửa