Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

meditation

  1. Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng.
  2. thiền
    a meditation master — một thiền

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa