Tiếng Trung Quốc

sửa
 
abdicate; meditation; abstraction
abdicate; meditation; abstraction; (Zen) Buddhism
that; those; which
phồn. (禪那)
giản. (禅那)

(This form in the hanzi box is uncreated: "禅那".)

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Phạn ध्यान (dhyāna).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

禪那

  1. (Phật giáo) Thiền na.