禪那
Tiếng Trung Quốc
sửaabdicate; meditation; abstraction abdicate; meditation; abstraction; (Zen) Buddhism |
that; those; which | ||
---|---|---|---|
phồn. (禪那) | 禪 | 那 | |
giản. (禅那) | 禅 | 那 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "禅那".)
Từ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Phạn ध्यान (dhyāna).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄢˊ ㄋㄨㄛˊ, ㄔㄢˊ ㄋㄚˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄢˊ ㄋㄨㄛˊ
- Tongyong Pinyin: chánnuó
- Wade–Giles: chʻan2-no2
- Yale: chán-nwó
- Gwoyeu Romatzyh: charnnuo
- Palladius: чаньно (čanʹno)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰän³⁵ nu̯ɔ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄢˊ ㄋㄚˋ
- Tongyong Pinyin: chánnà
- Wade–Giles: chʻan2-na4
- Yale: chán-nà
- Gwoyeu Romatzyh: charnnah
- Palladius: чаньна (čanʹna)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰän³⁵ nä⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
sửa禪那