Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suy nghiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swi
˧˧
ŋiə̰ʔm
˨˩
ʂwi
˧˥
ŋiə̰m
˨˨
ʂwi
˧˧
ŋiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂwi
˧˥
ŋiəm
˨˨
ʂwi
˧˥
ŋiə̰m
˨˨
ʂwi
˧˥˧
ŋiə̰m
˨˨
Động từ
sửa
suy nghiệm
Suy
xét
và
nhận
ra
coi có
đúng
không
.
Suy nghiệm
việc đời.
Suy nghiệm
cái hay dở.