contemplation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.təm.ˈpleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːn.təm.ˈpleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacontemplation /ˌkɑːn.təm.ˈpleɪ.ʃən/
- Sự ngắm, sự thưởng ngoạn.
- Sự trầm ngâm, sự lặng ngắm.
- deep in contemplation — trầm ngâm
- Sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì).
- to have something in contemplation — dự định làm một việc gì
Tham khảo
sửa- "contemplation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɑ̃.pla.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contemplation /kɔ̃.tɑ̃.pla.sjɔ̃/ |
contemplations /kɔ̃.tɑ̃.pla.sjɔ̃/ |
contemplation gc /kɔ̃.tɑ̃.pla.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "contemplation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)