động đất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔwŋ˨˩ ɗət˧˥ | ɗə̰wŋ˨˨ ɗə̰k˩˧ | ɗəwŋ˨˩˨ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˨˨ ɗət˩˩ | ɗə̰wŋ˨˨ ɗət˩˩ | ɗə̰wŋ˨˨ ɗə̰t˩˧ |
Danh từ
sửađộng đất
- Sự rung chuyển hay chuyển động lung lay của mặt đất.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: earthquake
- Tiếng Hà Lan: aardbeving gc
- Tiếng Nga: землетрясение gt (zěmlětrǎsě´niě)
- Tiếng Nhật: 地震 (ji shin)
- Tiếng Pháp: tremblement de terre gđ
- Tiếng Triều Tiên: 지진 (ji jin)