thaws
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửathaws
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của thaw
Chia động từ
sửathaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thaw | |||||
Phân từ hiện tại | thawing | |||||
Phân từ quá khứ | thawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thaw | thaw hoặc thawest¹ | thaws hoặc thaweth¹ | thaw | thaw | thaw |
Quá khứ | thawed | thawed hoặc thawedst¹ | thawed | thawed | thawed | thawed |
Tương lai | will/shall² thaw | will/shall thaw hoặc wilt/shalt¹ thaw | will/shall thaw | will/shall thaw | will/shall thaw | will/shall thaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thaw | thaw hoặc thawest¹ | thaw | thaw | thaw | thaw |
Quá khứ | thawed | thawed | thawed | thawed | thawed | thawed |
Tương lai | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw | were to thaw hoặc should thaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thaw | — | let’s thaw | thaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.