Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ ɗəːn˧˧tʰɨ̰k˨˨ ɗəːŋ˧˥tʰɨk˨˩˨ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ɗəːn˧˥tʰɨ̰k˨˨ ɗəːn˧˥tʰɨ̰k˨˨ ɗəːn˧˥˧

Danh từ

sửa

thực đơn

  1. Bản kê các món ăn có thể gọi trong một bữa cơmtiệm ăn.
  2. Bản kê các món ăn trong một bữa tiệc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa