- Tiếng Ả Rập: قَائِمَة gc
- Tiếng Armenia: ճաշացուցակ
- Tiếng Azerbaijan: menyu
- Tiếng Ba Lan: menu gt
- Tiếng Ba Tư: منو (meno), صورتغذا (surat-ğazâ)
- Tiếng Iceland: matseðill gđ
- Tiếng Belarus: меню́ gt
- Tiếng Bồ Đào Nha: cardápio, menu, ementa gc
- Tiếng Bulgari: меню́ gt
- Tiếng Catalan: menú gđ
- Tiếng Đan Mạch: menu
- Tiếng Đức: Speisekarte gc
- Tiếng Estonia: menüü
- Tiếng Gael Scotland: cairt-bidhe gc
- Tiếng Gruzia: მენიუ
- Tiếng Hindi: मेनू (menū)
- Tiếng Hungary: menü, étlap
- Tiếng Hy Lạp: μενού gt, κατάλογος gđ, εδεσματολόγιο gt
- Tiếng Ireland: biachlár gđ
- Tiếng Lào: ລາຍການອາຫານ
- Tiếng Latvia: ēdienkarte gc
- Tiếng Litva: meniu
- Tiếng Macedoni: мени́ gt
- Tiếng Na Uy: meny gđ
- Tiếng Nga: меню́ gt
- Tiếng Nhật: メニュー (menyū), お品書き (おしながき, oshinagaki), 献立 (こんだて, kondate)
- Tiếng Phần Lan: ruokalista
- Tiếng Pháp: carte gc, menu gđ
- Tiếng Quan Thoại:
- Chữ Hán phồn thể: 菜單 (càidān, thái đơn), 餐牌 (cānpái, xan bài), 菜譜 (càipǔ, thái phổ)
- Chữ Hán giản thể: 菜单 (càidān, thái đơn), 餐牌 (cānpái, xan bài), 菜谱 (càipǔ, thái phổ)
- Tiếng Quảng Đông: 餐牌 (caan1 paai4-2, xan bài)
- Tiếng Séc: jídelní lístek gđ
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Tiếng Slovak: jedálny lístok gđ
- Tiếng Slovene: jedilni list gđ, jedilnik gđ
- Tiếng Tagalog: putahe
- Tiếng Tây Ban Nha: menú gđ, carta gc
- Tiếng Thái: เมนู (maynoo), เมนูอาหาร (maynoo aahăan)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: menü
- Tiếng Thụy Điển: meny gch
- Tiếng Triều Tiên: 메뉴
- Tiếng Ukraina: меню́ gt
- Tiếng Wales: bwydlen
|