Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Động từ
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ dẫn xuất
2.3
Tham khảo
Tiếng Nùng
sửa
Động từ
sửa
tắng
(
Nùng Inh
)
đón
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taŋ˦]
Danh từ
sửa
tắng
cái
ghế
.
Từ dẫn xuất
sửa
choòng tắng
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên