Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lurk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɜːk/
Động từ
sửa
lurk
/ˈlɜːk/
Ẩn náu
,
núp
,
lẩn trốn
,
trốn tránh
,
lẩn mặt
;
lủi
.
Danh từ
sửa
lurk
/ˈlɜːk/
(
Từ lóng
) Sự
lừa dối
, sự
đánh lừa
.
Thành ngữ
sửa
on the lurk
:
do thám
,
rình mò
.
Tham khảo
sửa
"
lurk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)