месяц
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của месяц
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mésjac |
khoa học | mesjac |
Anh | mesyats |
Đức | mesjaz |
Việt | mexiatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈmʲe.sʲɪts/
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a месяц gđ
- (календарный) Tháng.
- текущий — месяц — tháng này
- прошлый месяц — tháng trước, tháng [vừa] qua
- будущий месяц — tháng sau, tháng tới
- из месяца в месяц — từ tháng này sang tháng khác
- (луна) Trăng khuyết, trăng lưỡi liềm, mặt trăng.
- месяц на ущербе — trăng hạ huyền, trăng già
Tham khảo
sửa- "месяц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)