Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít maand
Số nhiều maanden
Dạng giảm nhẹ
Số ít maandje
Số nhiều maandjes

Danh từ

sửa

maand ? (số nhiều maanden, giảm nhẹ maandje gt)

  1. tháng: khoảng thời gian khoảng chừng có chiều dài của một chu kỳ mặt trăng

Từ dẫn xuất

sửa

maandabonnement, maandbalans, maandbericht, maandblad, maandcijfers, maandelijks, maandenlang, maandgeld, maandkaart, maandkalender, maandlasten, maandloon, maandsalaris, maandstaat, maandsteen, maandtabel, maandstonden, maandverslag

Từ liên hệ

sửa

jaar, dag