tessellate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛ.sə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửatessellate ngoại động từ /ˈtɛ.sə.ˌleɪt/
Chia động từ
sửatessellate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tessellate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)