Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

terminal

  1. Một tòa nhàsân bay nơi hành khách được tụ tập để chuyển lên hoặc xuống máy bay.
  2. Một nhà ga xe lửa nơi kết thúc hay bắt đầu chuyến xe lửa.
  3. Trong điện tử học, điểm tận cùng của dây điện, nơi tín hiệu được gửi/nhận.
  4. Một cực trên pin.
  5. Trong viễn thông, thiết bị đầu cuối, để gửi hay nhận thông tin. Ví dụ máy điện thoại.
  6. Trong phần cứng máy tính, thiết bị để nhập dữ liệu để gửi đi và hiển thị dữ liệu nhận được, thường có bàn phímmàn hình.
  7. Một phần mềm máy tính mô phỏng hoạt động của thiết bị trên.

Dịch

sửa

Trong xe lửa

Trong công nghệ thông tin

Tính từ

sửa

terminal

  1. Nguy hiểm chết người.
  2. Nằm ở cuối một vật thể.
  3. Nằm ở cuối một từ, câu, hay một quãng ngắt thời gian

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛʁ.mi.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực terminal
/tɛʁ.mi.nal/
terminaux
/tɛʁ.mi.nɔ/
Giống cái terminale
/tɛʁ.mi.nal/
terminales
/tɛʁ.mi.nal/

terminal /tɛʁ.mi.nal/

  1. () Cuối.
    Formule terminale d’une lettre — công thức cuối thư
    Classe terminale — lớp cuối cấp
  2. (Thực vật học) (ở) ngọn.
    Bourgeon terminal — chồi ngọn
    Croissance terminale — sự sinh trưởng ngọn

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
terminal
/tɛʁ.mi.nal/
terminaux
/tɛʁ.mi.nɔ/

terminal /tɛʁ.mi.nal/

  1. Trạm cuối.

Tham khảo

sửa