viễn thông
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viəʔən˧˥ tʰəwŋ˧˧ | jiəŋ˧˩˨ tʰəwŋ˧˥ | jiəŋ˨˩˦ tʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viə̰n˩˧ tʰəwŋ˧˥ | viən˧˩ tʰəwŋ˧˥ | viə̰n˨˨ tʰəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
Tính từSửa đổi
viễn thông
Tham khảoSửa đổi
- "viễn thông". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)