tendance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛn.dənts/
Danh từ
sửatendance /ˈtɛn.dənts/
Tham khảo
sửa- "tendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tendance /tɑ̃.dɑ̃s/ |
tendances /tɑ̃.dɑ̃s/ |
tendance gc /tɑ̃.dɑ̃s/
- Xu hướng xu thế.
- Tendance politique — xu hướng chính trị
- Les prix ont tendance à monter — giá hàng có xu hướng tăng lên
- (Vật lý) Học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn.
- faire à quelqu'un un procès de tendance — lên án ai về ý hướng (không căn cứ vào lời nói hành động)
Tham khảo
sửa- "tendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)