tangent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæn.dʒənt/
Tính từ
sửatangent /ˈtæn.dʒənt/
- (Toán học) Tiếp xúc, tiếp tuyến.
- tangent bundle — chùm tiếp tuyến
- tangent circles — vòng tiếp xúc
Danh từ
sửatangent /ˈtæn.dʒənt/
- (Toán học) Đường tiếp tuyến.
- Tang.
Thành ngữ
sửa- to fly (go) off at a tangent: Đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày.
Tham khảo
sửa- "tangent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tangent /tɑ̃.ʒɑ̃/ |
tangents /tɑ̃.ʒɑ̃/ |
Giống cái | tangente /tɑ̃.ʒɑ̃t/ |
tangentes /tɑ̃.ʒɑ̃t/ |
tangent /tɑ̃.ʒɑ̃/
- (Toán học) Tiếp tuyến, tiếp xúc.
- Droite tangente à un cercle — đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn
- Cerles tangents — vòng tiếp xúc
- Sát nút.
- il a été reçu, mais c’était tangent — nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút
Tham khảo
sửa- "tangent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)