tầng lửng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̤ŋ˨˩ lɨ̰ŋ˧˩˧ | təŋ˧˧ lɨŋ˧˩˨ | təŋ˨˩ lɨŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təŋ˧˧ lɨŋ˧˩ | təŋ˧˧ lɨ̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửatầng lửng
- Gian lưng chừng căn nhà, nhỏ hẹp và có thể tối tăm, dùng chứa vật dụng ít thiết thực hoặc để ngủ tạm qua bữa.
Dịch
sửa- Tiếng Trung Quốc: 阁楼, 顶楼, 头