Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阁楼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
阁楼
Các lâu, tức
gian
lưng chừng
căn nhà
, nhỏ
hẹp
và có thể
tối tăm
, dùng
chứa
vật dụng
ít
thiết thực
hoặc để
ngủ
tạm
qua
bữa
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
tầng lửng
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)