Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
头
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
头
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Chữ Hán giản thể
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
头
U+5934
,
头
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5934
←
夳
[U+5933]
CJK Unified Ideographs
夵
→
[U+5935]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
5
Bộ thủ
:
大
+
2 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 02” ghi đè từ khóa trước, “己38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5934
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán giản thể
sửa
Danh từ
sửa
头
Đầu, tức
gian
lưng chừng
căn nhà
, nhỏ
hẹp
và có thể
tối tăm
, dùng
chứa
vật dụng
ít
thiết thực
hoặc để
ngủ
tạm
qua
bữa
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
tầng lửng