Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḛʔt˨˩tʂḛt˨˨tʂəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂet˨˨tʂḛt˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

trệt

  1. (Nói về nhà ở) Ở dưới cùng, sát đất.
    Nhà trệt.
    Tầng trệt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa