trệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḛʔt˨˩ | tʂḛt˨˨ | tʂəːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂet˨˨ | tʂḛt˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửatrệt
- (Nói về nhà ở) Ở dưới cùng, sát đất.
- Nhà trệt.
- Tầng trệt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)