táo quân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːw˧˥ kwən˧˧ | ta̰ːw˩˧ kwəŋ˧˥ | taːw˧˥ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːw˩˩ kwən˧˥ | ta̰ːw˩˧ kwən˧˥˧ |
Danh từ
sửatáo quân
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: kitchen god
- Tiếng Trung Quốc: 灶君
Tham khảo
sửa- "táo quân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)