Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˥ kwən˧˧ta̰ːw˩˧ kwəŋ˧˥taːw˧˥ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˩˩ kwən˧˥ta̰ːw˩˧ kwən˧˥˧

Danh từ

sửa

táo quân

  1. Vị thần cai quản bếp núc.
  2. Những hòn đất nặn để nồi lên đun.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa