affair
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɛr/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfɛr] |
Danh từ
sửaaffair /ə.ˈfɛr/
- Việc.
- it's my affair — đây là việc (riêng) của tôi
- mind your own affair — hãy lo lấy việc của anh
- (Số nhiều) Công việc, việc làm, sự vụ.
- internal affair of a country — công việc nội bộ của một nước
- Department of Home affair — bộ nội vụ
- Department of Foreign affairs — bộ ngoại giao
- Chuyện tình, chuyện yêu đương.
- Chuyện vấn đề.
- affair of honour — vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
- Việc buôn bán; việc giao thiệp.
- a profitable affair — việc buôn bán có lời
- to have an affair with somebody — có việc giao thiệp với ai
- (Thông tục) Cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện.
- this motor-cycle is a very complicated affair — cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
- (Quân sự) Trận đánh nhỏ.
Tham khảo
sửa- "affair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)