systematize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
sửasystematize ngoại động từ /ˈsɪs.tə.mə.ˌtɑɪz/
- Hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống.
Chia động từ
sửasystematize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "systematize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)