Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪm.bə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

symbolize ngoại động từ /ˈsɪm.bə.ˌlɑɪz/

  1. Tượng trưng hoá.
  2. Diễn đạt bằng tượng trưng.
  3. Sự coi (một truyện ngắn... ) như chỉ có tính chất tượng trưng.
  4. Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa