Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈlæ.bə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ sửa

syllabicate ngoại động từ /sə.ˈlæ.bə.ˌkeɪt/

  1. Chia thành âm tiết.
  2. Đọc theo âm tiết.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa