Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɪt.ʃiɳ/

Động từ sửa

switching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "switch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

switching /ˈswɪt.ʃiɳ/

  1. Sự chuyển mạch.
  2. Machine switching.
  3. Sự chuyển mạch tự động.
  4. Sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi.

Tham khảo sửa