machine
Tiếng AnhSửa đổi
Từ nguyênSửa đổi
Từ Tiếng Pháp và Tiếng Pháp cũ machine, từ Tiếng Latinh machina, mượn từ Tiếng Hy Lạp cũ μηχανή (chắc là qua tiếng địa phương như Tiếng Hy Lạp Đoric μαχανά).
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /məˈʃiːn/
- SAMPA: /m@"Si:n/
Hoa Kỳ [məˈʃiːn]
Danh từSửa đổi
Tiếng Hà LanSửa đổi
Dạng bình thường | |
Số ít | machine |
Số nhiều | machines |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | machientje |
Số nhiều | machientjes |
Danh từSửa đổi
machine gc (mạo từ de, số nhiều machines, giảm nhẹ machientje)