infériorité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fe.ʁjɔ.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infériorité /ɛ̃.fe.ʁjɔ.ʁi.te/ |
infériorités /ɛ̃.fe.ʁjɔ.ʁi.te/ |
infériorité gc /ɛ̃.fe.ʁjɔ.ʁi.te/
- Sự thấp kém, sự thua kém.
- Se trouver en état d’infériorité par rapport à d’autres personnes — thua kém người khác
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự thấp hơn.
- Infériorité de niveau — mực thấp hơn
- complexe d’infériorité — phức cảm tự ty
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infériorité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)