summarize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.mə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈsə.mə.ˌrɑɪz] |
Ngoại động từ
sửasummarize ngoại động từ /ˈsə.mə.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửasummarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "summarize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)