Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.kliɳ/

Động từ

sửa

suckling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "suckle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

suckling /ˈsə.kliɳ/

  1. Sự cho .
  2. Đứa còn ; con vật còn .

Thành ngữ

sửa
  • babes and sucklings: Xem Babe

Tham khảo

sửa