babe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbeɪb/
Hoa Kỳ | [ˈbeɪb] |
Danh từ
sửababe /ˈbeɪb/
- (Thơ ca) Trẻ sơ sinh,; Người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cô gái xinh xinh.
Thành ngữ
sửa- babes and sucklings: Những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm.
- babes in the wood: Những người khờ dại, những người cả tin.
Tham khảo
sửa- "babe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)