Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /səb.ˈvɜːt/

Ngoại động từ sửa

subvert ngoại động từ /səb.ˈvɜːt/

  1. Lật đổ (chính phủ... ); phá vỡ (nguyên tắc... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa