Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈbɔrn/

Ngoại động từ sửa

suborn ngoại động từ /sə.ˈbɔrn/

  1. Hối lộ, mua chuộc (người làm chứng... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa