Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

stride /ˈstrɑɪd/

  1. Bước dài.
    to walk with vigorous stride — bước những bước dài mạnh mẽ
  2. Bước (khoảng bước).
  3. (Thường Số nhiều) sự tiến bộ.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

stride nội động từ strode; stridden /ˈstrɑɪd/

  1. Đi dài bước.
    to stride up to somebody — đi dài bước tới ai
  2. Đứng giạng chân.
  3. (+ over) Bước qua.

Ngoại động từ sửa

stride ngoại động từ strode, stridden /ˈstrɑɪd/

  1. Đi bước dài (qua đường... ).
  2. Đứng giạng chân trên (cái hồ... ).
  3. Bước qua (cái hào... ).

Tham khảo sửa