Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

stridden

  1. Bước dài.
    to walk with vigorous stride — bước những bước dài mạnh mẽ
  2. Bước (khoảng bước).
  3. (Thường Số nhiều) sự tiến bộ.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

stridden nội động từ strode; stridden

  1. Đi dài bước.
    to stride up to somebody — đi dài bước tới ai
  2. Đứng giạng chân.
  3. (+ over) Bước qua.

Ngoại động từ sửa

stridden ngoại động từ strode, stridden

  1. Đi bước dài (qua đường... ).
  2. Đứng giạng chân trên (cái hồ... ).
  3. Bước qua (cái hào... ).

Tham khảo sửa