Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc stri
gt stritt
Số nhiều strie
Cấp so sánh
cao

stri

  1. Dựng đứng, dựng ngược, bờm xờm. Khó nhọc, vất vả, nặng nhọc, khó khăn. Khốc.
  2. Liệt, ác liệt, dữ dội.
    Han har stritt hår.
    Tårene rant i strie strømmer.
    (det var) en stri tørn — Công việc vất vả, khó nhọc.
  3. Cứng đầu, ương ngạnh, bướng bỉnh.
    Hun var en stri natur.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa