strie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /stʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
strie /stʁi/ |
stries /stʁi/ |
strie gc /stʁi/
- Đường rạch, đường xoi.
- Les stries d’une coquille — những đường rạch của vỏ sò
- Les stries d’une colonne — những đường xoi của cột
- (Sinh vật học) Vân sọc, vằn.
- Stries olfactives — vân khứu giác
Tham khảo sửa
- "strie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)