stratify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstræ.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửastratify ngoại động từ /ˈstræ.tə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửastratify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stratify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)