Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

stony

  1. Phủ đá, đầy đá, nhiều đá.
  2. Cứng như đá.
  3. Chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm.
    stony stare — cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
    stony heart — trái tim chai đá
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiết đít, không một xu dính túi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)